Có 4 kết quả:

剪子 jiǎn zi ㄐㄧㄢˇ 繭子 jiǎn zi ㄐㄧㄢˇ 茧子 jiǎn zi ㄐㄧㄢˇ 趼子 jiǎn zi ㄐㄧㄢˇ

1/4

jiǎn zi ㄐㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) clippers
(2) scissors
(3) shears
(4) CL:把[ba3]

Từ điển Trung-Anh

(1) callus (patch or hardened skin)
(2) corns (on feet)
(3) also 趼子

Từ điển Trung-Anh

(1) callus (patch or hardened skin)
(2) corns (on feet)
(3) also 趼子

jiǎn zi ㄐㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) callus (patch or hardened skin)
(2) corns (on the feet)